Có 2 kết quả:
腹泻 fù xiè ㄈㄨˋ ㄒㄧㄝˋ • 腹瀉 fù xiè ㄈㄨˋ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diarrhea
(2) to have the runs
(2) to have the runs
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diarrhea
(2) to have the runs
(2) to have the runs
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh